--

nhại

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhại

+  

  • (địa phương) Ape, mimic, imiate (someone's voice)
    • Có tài nhại người khác
      To be skill in mimicking [others'voic]
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhại"
Lượt xem: 464