--

nhào

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhào

+  

  • Fall headlong
    • Trượt chân nhào xuống sông
      To slip and fall headlong into the river
  • Knead
    • Nhào bột làm bánh
      To knead dough anf make the cake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhào"
Lượt xem: 454