nhào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhào+
- Fall headlong
- Trượt chân nhào xuống sông
To slip and fall headlong into the river
- Trượt chân nhào xuống sông
- Knead
- Nhào bột làm bánh
To knead dough anf make the cake
- Nhào bột làm bánh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhào"
Lượt xem: 456