--

nhót

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhót

+  

  • Oleaster (cây).
  • (thông tục) Pinch, steal
    • Ai nhót mất cái bút máy của tôi?
      Who has pinched my fountain-pen?
  • (khẩu ngữ) Steal away; give the slip; slink out
    • Thoáng một cái đã nhót đi chơi rồi
      To steal away and play in a flash
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhót"
Lượt xem: 435