--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhọt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhọt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhọt
+
Boil
Nhọt đã chín
The boil was ripe, the boil came to a head
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhọt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhọt"
:
nhát
nhạt
nhắt
nhặt
nhất
nhét
nhiệt
nhót
nhọt
nhốt
more...
Những từ có chứa
"nhọt"
:
mụn nhọt
nhọt
ung nhọt
Lượt xem: 409
Từ vừa tra
+
nhọt
:
BoilNhọt đã chínThe boil was ripe, the boil came to a head