--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhí
+ adj
(slang) betty, little
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhí"
:
nha
nhà
nhả
nhã
nhá
nhai
nhài
nhãi
nhái
nhại
more...
Những từ có chứa
"nhí"
:
dao nhíp
nhí
nhí nha nhí nhảnh
nhí nha nhí nhoẻn
nhí nháy
nhí nhéo
nhí nhảnh
nhí nhố
nhí nhoẻn
nhích
more...
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
nhí
:
(slang) betty, little
+
disarranged
:
bị xáo trộn, làm cho lộn xộnher disarranged hairmái tóc lộn xộn của cô ấy