--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhốt
+ verb
to shut up; to confine; to impound
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhốt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhốt"
:
nhát
nhạt
nhắt
nhặt
nhất
nhét
nhiệt
nhót
nhọt
nhốt
more...
Những từ có chứa
"nhốt"
:
nhôn nhốt
nhốt
Lượt xem: 405
Từ vừa tra
+
nhốt
:
to shut up; to confine; to impound
+
overspread
:
phủ khắp, phủ đầy, làm lan khắpsky is overspread with clouds bầu trời phủ đầy mây