night-blind
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: night-blind
Phát âm : /'naitblaind/ Cách viết khác : (nyctalopic) /,niktə'lɔpik/
+ tính từ
- mắc chứng quáng gà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "night-blind"
- Những từ có chứa "night-blind":
night-blind night-blindness - Những từ có chứa "night-blind" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mù quáng eo óc đêm tối ban đêm đêm hôm đêm khuya khuya sớm đêm trường đêm sớm khuya more...
Lượt xem: 152