--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đêm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đêm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đêm
Your browser does not support the audio element.
+ noun
night
nửa đêm
mid-night
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đêm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đêm"
:
ấm
ẩm
ầm ầm
ầm
âm
âm ấm
ẵm
ám
am
à uôm
Những từ có chứa
"đêm"
:
đêm
đêm hôm
đêm khuya
đêm nay
đêm ngày
đêm tối
đêm trắng
đêm trường
đi đêm
ban đêm
more...
Lượt xem: 370
Từ vừa tra
+
đêm
:
nightnửa đêmmid-night
+
delilah
:
người phụ nữ có sức mê hoặc
+
ruộng rộc
:
Fields between two hills
+
bỏ học
:
Give up one's study, break off one's study, drop out
+
nhà mồ
:
Sepulchre, miniature house built on a fresh graveBỏ nhà mồ: Lễ của người Bana và Giarai để đưa tiễn hồn ma người chết về thế giới bên kia và từ nay không phải trông coi mồ mả nữa. Lễ này diễn ra từ ba đến năm ngày và có múa hát, đánh chiêng và uống rượu suốt đêm Bỏ nhà mồ (Grave-hut removal ceremony): A ceremony of Ba Na and Gia Rai ethnic minorities in which they see off a dead person's soul instead of caring about his or her tomb in the future. This ceremony lasts between 3 and 5 days, at which attenders sing, play gongs and drink throughout the night