nimbus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nimbus
Phát âm : /'nimbəs/
+ danh từ, số nhiều nimbuses, nimbi
- (khí tượng) mây mưa, mây dông
- quầng (mặt trăng, mặt trời)
- vầng hào quang (quanh đầu các thánh)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aura aureole halo glory gloriole nimbus cloud rain cloud
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nimbus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nimbus":
naevus nimbus - Những từ có chứa "nimbus":
cumulonimbus cumulonimbus cloud nimbus
Lượt xem: 613