aura
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aura
Phát âm : /'ɔ:rə/
+ danh từ
- hơi thoảng toát ra, hương toát ra (từ hoa...); tinh hoa phát tiết ra (của người...)
- (y học) hiện tượng thoáng qua
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "aura"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "aura":
aerie aery air airway airy are area aria array arrear more... - Những từ có chứa "aura":
aura aural biaural binaural chrysophrys auratus citrus aurantifolia citrus aurantium colaptes auratus instauration instaurator more...
Lượt xem: 668