nimiety
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nimiety
Phát âm : /'nimaiiti/
+ danh từ
- sự thừa, sự quá nhiều
- điều thừa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
excess surplus surplusage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nimiety"
Lượt xem: 393