--

excess

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excess

Phát âm : /ik'ses/

+ danh từ

  • sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn
  • số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi
    • neutron excess
      (vật lý) số nnơtrôn dôi
  • sự thừa mứa
  • sự ăn uống quá độ
  • (số nhiều) sự làm quá đáng
  • (định ngữ) thừa, quá mức qui định
    • excess luggage
      hành lý quá mức qui định
  • in excess of
    • hơn quá
  • in excessl to excess
    • thừa quá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excess"
Lượt xem: 552