nitration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nitration
Phát âm : /nai'treiʃn/
+ danh từ
- (hoá học) sự nitro hoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nitration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nitration":
nitration nutrition - Những từ có chứa "nitration":
denitration nitration
Lượt xem: 368