nutrition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nutrition
Phát âm : /nju:'triʃn/
+ tính từ
- sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng
- đồ ăn bổ
- (y học) khoa dinh dưỡng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nutriment nourishment sustenance aliment alimentation victuals
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nutrition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nutrition":
nitration nutrition - Những từ có chứa "nutrition":
innutrition malnutrition nutrition supernutrition
Lượt xem: 567