noble-minded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: noble-minded
Phát âm : /'noubl'maindid/
+ tính từ
- cao thượng, hào hiệp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "noble-minded"
- Những từ có chứa "noble-minded":
noble-minded noble-mindedness - Những từ có chứa "noble-minded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cao thượng cao quý khoáng đãng chân chỉ đứng đắn khoát đạt hủ cao khiết phóng khoáng thằng bờm more...
Lượt xem: 310