--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
noggin
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
noggin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: noggin
Phát âm : /'nɔgin/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
ca nhỏ
Nôgin (đồ dùng đo lường bằng khoảng 0, 14 lít)
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
attic
bean
bonce
noodle
dome
Lượt xem: 424
Từ vừa tra
+
noggin
:
ca nhỏ