noodle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: noodle
Phát âm : /'nu:dl/
+ danh từ
- người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc, người khờ dại
- (từ lóng) cái đầu
+ danh từ, (thường) số nhiều
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), mì dẹt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "noodle"
Lượt xem: 1272