--

nominative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nominative

Phát âm : /'nɔminətiv/

+ tính từ

  • (ngôn ngữ học) (thuộc) danh sách
  • được bổ nhiệm, được chỉ định; (thuộc) sự bổ nhiệm, (thuộc) sự chỉ định

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học) danh sách
  • chủ ng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nominative"
Lượt xem: 511