--

oblique

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oblique

Phát âm : /ə'bli:k/

+ tính từ

  • xiên, chéo, chếch
    • an oblique come
      hình nón xiên
  • cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn
    • oblique means
      thủ đoạn quanh co
  • (thực vật học) không đối xứng, không cân (lá)
  • (ngôn ngữ học) gián tiếp
    • oblique case
      cách gián tiếp

+ nội động từ

  • xiên đi
  • (quân sự) tiển xiên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oblique"
Lượt xem: 787