non-conducting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-conducting
Phát âm : /'nɔnkən'dʌktiv/ Cách viết khác : (non-conducting) /'nɔnkən'dʌktiɳ/
+ tính từ
- (vật lý) không dẫn (nhiệt điện)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nonconductive nonconducting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "non-conducting"
Lượt xem: 141