non-resident
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-resident
Phát âm : /'nɔn'rezidənt/
+ tính từ
- không lưu trú, không trú ngụ, không ở ngay nơi làm việc
+ danh từ
- người không lưu trú, người không trú ngụ, người không ở ngay nơi làm việc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "non-resident"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "non-resident":
non-resident non-resistant - Những từ có chứa "non-resident" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khâm sứ nội trú phó sứ sứ sở tại việt kiều
Lượt xem: 566