non-resistance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: non-resistance
Phát âm : /'nɔnri'zistəns/
+ danh từ
- sự không kháng cự; sự chịu khuất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "non-resistance"
- Những từ có chứa "non-resistance" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kháng cự kháng chiến cựu kháng chiến bô lão để kháng hiệu triệu Trần Thủ Độ Phan Đình Phùng Hoàng Hoa Thám cản more...
Lượt xem: 374