noontide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: noontide
Phát âm : /'nu:ntaid/ Cách viết khác : (noontime) /'nu:ntaim/
+ danh từ
- buổi trưa, ban trưa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
noon twelve noon high noon midday noonday
Lượt xem: 356