noon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: noon
Phát âm : /nu:n/
+ danh từ
- trưa, buổi trưa
- (nghĩa bóng) đỉnh cao nhất (trong sự nghiệp...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
twelve noon high noon midday noonday noontide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "noon"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "noon":
n name nanny nay neon new nine ninny no no. more... - Những từ có chứa "noon":
afternoon forenoon noon noonday nooning noontide noontime - Những từ có chứa "noon" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ban trưa buổi trưa ngọ trưa đứng bóng giữa trưa quen lệ chóng
Lượt xem: 790