northward
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: northward
Phát âm : /'nɔ:θwəd/
+ danh từ
- hướng bắc
+ tính từ & phó từ
- về phía bắc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
northbound north northerly northwards due north N
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "northward"
- Những từ có chứa "northward":
northward northwardly northwards
Lượt xem: 494