--

noteworthy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: noteworthy

Phát âm : /'nout,wə:ði/

+ tính từ

  • đáng chú ý, đáng để ý; đáng ghi nh
Từ liên quan
Lượt xem: 467