--

nuclear

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nuclear

Phát âm : /'nju:kliə/ Cách viết khác : (nucleate) /'nju:kliit/

+ tính từ

  • (vật lý) (thuộc) hạt nhân
    • nuclear physics
      vật lý hạt nhân
    • nuclear weapons
      vũ khí hạt nhân
    • nuclear energy
      năng lượng hạt nhân
  • có nhân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nuclear"
Lượt xem: 596