--

nucleate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nucleate

Phát âm : /'nju:kliit - 'nju:klieit/

+ tính từ

  • (như) nuclear

+ ngoại động từ

  • cấu tạo hạt nhân (trong sự kết tinh...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nucleate"
Lượt xem: 323