nuclei
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nuclei
Phát âm : /'nju:kliəs/
+ danh từ, số nhiều nuclei
- tâm, trung tâm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- (sinh vật học) nhân (tế bào)
- (thực vật học) hạch (của quả hạch)
- (vật lý) hạt nhân
- atomic nucleus
hạt nhân nguyên t
- atomic nucleus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nuclei"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nuclei":
nickel nuchal nucleale nuclei nucule nuzzle - Những từ có chứa "nuclei":
deoxyribonucleic acid desoxyribonucleic acid nuclei nucleic acid pronuclei
Lượt xem: 394