nickel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nickel
Phát âm : /'nikl/ Cách viết khác : (nickelise) /'nikəlaiz/ (nickelize) /'nikəlaiz/
+ ngoại động từ
- mạ kền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
nickel note Ni atomic number 28
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nickel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nickel":
nicely nickel nuchal nuclei - Những từ có chứa "nickel":
cupronickel nickel nickel nurser nickel-plating nickelage nickelise nickelize pumpernickel
Lượt xem: 464