numeration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: numeration
Phát âm : /,nju:mə'reiʃn/
+ danh từ
- phép đếm, phép đọc số
- sự ghi số, sự đánh s
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
count counting enumeration reckoning tally
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "numeration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "numeration":
narration numeration - Những từ có chứa "numeration":
decimal numeration system enumeration numeration
Lượt xem: 569