numerous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: numerous
Phát âm : /'nju:mərəs/
+ tính từ
- đông, đông đảo, nhiều
- the numerous voice of the people
tiếng nói của đông đảo nhân dân
- a numerous class
một lớp học đông
- the numerous voice of the people
- có vần, có nhịp điệu (văn, thơ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "numerous"
- Những từ có chứa "numerous":
innumerous numerous numerously - Những từ có chứa "numerous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rân rát nhiều đông âm nhạc
Lượt xem: 756