nài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nài+ verb
- to mind
- không nài khó nhọc
not to mind hard work
- không nài khó nhọc
+ verb
- to insists
+ verb
- to tie
+ noun
- jockey
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nài"
Lượt xem: 725