--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
oan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oan
+ adj
being victim of an injustice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oan"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"oan"
:
oan
oản
oán
oanh
oằn
ôn
ồn
ổn
ộn
ở ẩn
more...
Những từ có chứa
"oan"
:
đa đoan
đại bản doanh
đại doanh
đất hoang
đẻ hoang
đoan
đoan chính
đoan trang
đoan trinh
bản doanh
more...
Lượt xem: 670
Từ vừa tra
+
oan
:
being victim of an injustice