--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
oằn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oằn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oằn
+ verb
to bend; to sag; to curve
cái đinh oằn mất rồi
the nail has curved
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oằn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"oằn"
:
oan
oản
oán
oằn
ỏn ẻn
ôn
ồn
ồn ồn
ổn
ộn
more...
Những từ có chứa
"oằn"
:
họa hoằn
ngoằn ngèo
ngoằn ngoèo
ngoằng
oằn
oằn oại
oằn tù tì
Lượt xem: 602
Từ vừa tra
+
oằn
:
to bend; to sag; to curvecái đinh oằn mất rồithe nail has curved