oanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oanh+
- Oriole
- Tiếng oanh (cũ)
Highpitched female voice
- Tiếng oanh (cũ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oanh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oanh":
oan oản oán oanh oằn - Những từ có chứa "oanh":
đại bản doanh đại doanh bản doanh dân doanh doanh doanh điền doanh lợi doanh nghiệp doanh số doanh thu more... - Những từ có chứa "oanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
raider air-raid strafe blitz brief dot com company patrol-bomber briefing-room air raid bombard more...
Lượt xem: 562