obedient
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obedient
Phát âm : /ə'bi:djənt/
+ tính từ
- biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn
- your obedient servant
- kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obedient"
- Những từ có chứa "obedient":
disobedient obedient obedientiary - Những từ có chứa "obedient" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngoan ngoãn nay thư dễ bảo
Lượt xem: 670