object
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: object
Phát âm : /'ɔbdʤikt/
+ danh từ
- đồ vật, vật thể
- đối tượng; (triết học) khách thể
- mục tiêu, mục đích
- người đáng thương, người lố lăng, vật đáng khinh, vật lố lăng
- (ngôn ngữ học) bổ ngữ
- no object
- không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...)
- quantity, size, price, no object
về số lượng, khổ, giá thì không thành vấn đề
- quantity, size, price, no object
- không thành vấn đề (dùng trong quảng cáo...)
+ ngoại động từ
- phản đối, chống, chống đối
+ nội động từ
- ghét, không thích, cảm thấy khó chịu
- I object to being treated like this
tôi không thích bị đối xử như vậy
- I object to being treated like this
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aim objective target physical object
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "object"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "object":
object oboist - Những từ có chứa "object":
conscientious objector depicted object direct object object object-ball object-finder object-glass object-lens object-lesson object-plate more... - Những từ có chứa "object" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khách thể đồ vật thể tân ngữ độc tôn đồ vật đối tượng cứu cánh bảo vật phản đối more...
Lượt xem: 650