objective
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: objective
Phát âm : /ɔb'dʤektiv/
+ tính từ
- khách quan
- objective opinion
ý kiến khách quan
- objective existence
sự tồn tại khách quan
- objective opinion
- (thuộc) mục tiêu
- objective point
(quân sự) điểm mục tiêu, điểm tiến quân
- objective point
- (ngôn ngữ học) (thuộc) cách mục tiêu
+ danh từ
- mục tiêu, mục đích
- (ngôn ngữ học) cách mục đích
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
documentary accusative nonsubjective objective lens object lens object glass aim object target
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "objective"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "objective":
objectify objective - Những từ có chứa "objective":
objective objectiveness - Những từ có chứa "objective" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khách quan độc đạo mục tiêu duy tâm bắt chủ quan
Lượt xem: 618