obscurity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obscurity
Phát âm : /əb'skjuəriti/
+ danh từ
- sự tối tăm, sự mờ mịt
- sự tối nghĩa, sự khó hiểu
- sự không có tên tuổi, tình trạng ít người biết đến
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
obscureness abstruseness reconditeness - Từ trái nghĩa:
prominence clarity lucidity lucidness pellucidity clearness limpidity
Lượt xem: 569