--

prominence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prominence

Phát âm : /prominence/

+ danh từ

  • tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên
    • the prominences of the face
      những chỗ lồi lên ở trên mặt
  • sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật
  • sự xuất chúng, sự lỗi lạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prominence"
Lượt xem: 567