obsequious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obsequious
Phát âm : /əb'si:kwiəs/
+ tính từ
- khúm núm, xun xoe
- (từ cổ,nghĩa cổ) vâng lời, dễ bảo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bootlicking fawning sycophantic toadyish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obsequious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "obsequious":
obsequies obsequious - Những từ có chứa "obsequious":
obsequious obsequiousness
Lượt xem: 486