sycophantic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sycophantic
Phát âm : /,sikə'fæntik/ Cách viết khác : (sycophantical) /,sikə'fæntikəl/
+ tính từ
- nịnh hót, bợ đỡ
- ăn bám
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bootlicking fawning toadyish obsequious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sycophantic"
- Những từ có chứa "sycophantic":
sycophantic sycophantical - Những từ có chứa "sycophantic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nịnh thần Chu Văn An
Lượt xem: 340