observation post
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: observation post
Phát âm : /,ɔbzə:'veiʃn'poust/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) trạm quan sát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "observation post"
- Những từ có chứa "observation post" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
điếm bưu điện học vị bưu kiện khem hậu thuộc địa bốt Nhà Hậu Lê yết thị chuyển ngành more...
Lượt xem: 684