obstacle-race
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obstacle-race
Phát âm : /'ɔbstəklreis/
+ danh từ
- (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua vượt chướng ngại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "obstacle-race"
- Những từ có chứa "obstacle-race" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chướng ngại chạy đua cản trở dị chủng trường đua dòng giống nòi dân tộc gai gốc trở ngại more...
Lượt xem: 288