--

nòi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nòi

+  

  • Race
    • Nòi bò
      A race of oxem
    • Nòi người
      A human race
  • Pedigree[d]
    • Ngựa nòi
      A pedigree horse.
  • (thông tục) Crack
    • Cờ bạc nòi
      A crack gamble
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nòi"
Lượt xem: 406