--

obstinacy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obstinacy

Phát âm : /'ɔbstinəsi/

+ danh từ

  • tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố
  • (y học) sự dai dẳng, sự khó chữa
    • the obstinacy of a disease
      sự dai dẳng của một bệnh
Từ liên quan
Lượt xem: 385