stubbornness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stubbornness
Phát âm : /'stʌbənis/
+ danh từ
- tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố
- tính ngoan cường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bullheadedness obstinacy obstinance pigheadedness self-will mulishness
Lượt xem: 344