--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
obstipant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
obstipant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: obstipant
Phát âm : /'ɔbstipənt/
+ danh từ
(y học) chất làm táo bón
Lượt xem: 297
Từ vừa tra
+
obstipant
:
(y học) chất làm táo bón